Có 4 kết quả:
政紀 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ • 政績 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ • 政纪 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ • 政绩 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rules for political staff
(2) political discipline
(2) political discipline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (political) achievements
(2) track record
(2) track record
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rules for political staff
(2) political discipline
(2) political discipline
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (political) achievements
(2) track record
(2) track record
Bình luận 0