Có 4 kết quả:

政紀 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ政績 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ政纪 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ政绩 zhèng jì ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) rules for political staff
(2) political discipline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rules for political staff
(2) political discipline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (political) achievements
(2) track record

Bình luận 0